Trong thời đại hiện nay, trình độ học vấn và kĩ năng nghề nghiệp ngày càng trở nên quan trọng đối với mỗi cá nhân. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các lĩnh vực nghề nghiệp không chỉ giúp bạn giao tiếp thuận lợi khi tiếp xúc với đối tác hay khách hàng người Trung Quốc mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tiềm năng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về từ vựng tiếng Trung liên quan đến các lĩnh vực nghề nghiệp phổ biến, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và góp phần vào việc phát triển sự nghiệp của mình.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp
Các nghề liên quan đến lĩnh vực tài chính và kế toán
Từ vựng về nghề kế toán
Kế toán (会计 kuàijì) là một nghề đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức chuyên sâu về tài chính, kỹ năng phân tích và xử lý số liệu tài chính một cách chính xác. Trong tiếng Trung, các từ vựng liên quan đến nghề kế toán bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
会计 |
kuàijì |
Kế toán |
财务分析师 |
cáiwù fēnxīshī |
Chuyên gia phân tích tài chính |
会计师 |
kuàijìshī |
Kế toán viên |
会计准则 |
kuàijì zhǔnzé |
Chuẩn mực kế toán |
财务报表 |
cáiwù bàobiǎo |
Báo cáo tài chính |
Các công việc và nhiệm vụ của một kế toán viên bao gồm:
- Lập và phân tích các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ,…
- Kiểm tra, đối chiếu và xác nhận tính chính xác của các số liệu tài chính.
- Tham gia vào quá trình lên kế hoạch tài chính, đưa ra các kiến nghị và đề xuất nhằm cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Tuân thủ các quy định về pháp luật và chuẩn mực kế toán.
- Cung cấp các thông tin tài chính phục vụ cho việc ra quyết định của ban lãnh đạo.
Từ vựng về ngành tài chính
Ngoài nghề kế toán, ngành tài chính cũng bao gồm nhiều vị trí công việc khác như nhà phân tích tài chính, chuyên gia đầu tư, nhà môi giới chứng khoán,… Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực này bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
分析师 |
fēnxīshī |
Nhà phân tích |
投资顾问 |
tóuzī gùwèn |
Chuyên gia tư vấn đầu tư |
证券经纪人 |
zhèngquán jīngjìrén |
Môi giới chứng khoán |
金融界 |
jīnróng jiè |
Giới tài chính |
股市 |
gǔshì |
Thị trường chứng khoán |
Các công việc và nhiệm vụ của những người làm việc trong lĩnh vực tài chính bao gồm:
- Phân tích tình hình tài chính, kinh tế vĩ mô và các yếu tố ảnh hưởng để đưa ra các dự báo, khuyến nghị đầu tư.
- Tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm, dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu và khẩu vị rủi ro của họ.
- Thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán, ngoại hối, hàng hóa,… theo chỉ đạo của khách hàng.
- Quản lý danh mục đầu tư, theo dõi diễn biến thị trường để điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp.
- Cung cấp các thông tin, phân tích về thị trường tài chính, tiền tệ cho các nhà đầu tư.
Các nghề liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và quản lý
Kinh doanh (经商 jīngshāng) là một lĩnh vực rộng lớn và đòi hỏi người thực hiện phải có các kỹ năng như lập kế hoạch, phân tích thị trường, ra quyết định, quản lý nhân sự và tài chính,… Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến nghề kinh doanh bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
企业家 |
qǐyèjiā |
Doanh nhân |
商人 |
shāngrén |
Thương gia |
销售 |
xiāoshòu |
Bán hàng |
营销 |
yíngxiāo |
Marketing |
运营 |
yùnyíng |
Vận hành |
Những người làm trong lĩnh vực kinh doanh thường đảm nhiệm các công việc như:
- Xây dựng chiến lược kinh doanh, lập kế hoạch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn cho doanh nghiệp.
- Phân tích thị trường, đánh giá cơ hội và thách thức để đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
- Xây dựng và triển khai các chương trình marketing nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
- Quản lý hoạt động sản xuất, cung ứng, phân phối sản phẩm/dịch vụ một cách hiệu quả.
- Điều hành và giám sát các hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Công việc quản lý (管理 guǎnlǐ) đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định. Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến vị trí quản lý bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
经理 |
jīnglǐ |
Quản lý, giám đốc |
管理者 |
guǎnlǐzhě |
Nhà quản lý |
行政 |
xíngzhèng |
Hành chính |
人力资源 |
rénlì zīyuán |
Nhân sự |
项目管理 |
xiàngmù guǎnlǐ |
Quản lý dự án |
Những người làm trong lĩnh vực quản lý thường đảm nhiệm các công việc như:
- Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt động của tổ chức/bộ phận.
- Tuyển dụng, đào tạo, phát triển và quản lý đội ngũ nhân viên.
- Ra quyết định chiến lược, đưa ra các chính sách và quy định nội bộ.
- Giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động, hiệu suất làm việc của nhân viên.
- Giải quyết các vấn đề phát sinh, xử lý các tình huống bất thường.
Các nghề liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin
Từ vựng về nghề lập trình
Lập trình (编程 biānchéng) là một trong những nghề công nghệ thông tin quan trọng, đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức chuyên sâu về các ngôn ngữ lập trình, thuật toán và khả năng giải quyết vấn đề. Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến nghề lập trình bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
程序员 |
chéngxùyuán |
Lập trình viên |
代码 |
dàimǎ |
Mã nguồn |
算法 |
suànfǎ |
Thuật toán |
软件开发 |
ruǎnjiàn kāifā |
Phát triển phần mềm |
调试 |
diàoshǐ |
Gỡ lỗi |
Những người làm trong lĩnh vực lập trình thường đảm nhiệm các công việc như:
- Thiết kế, lập trình và phát triển các ứng dụng phần mềm theo yêu cầu của khách hàng.
- Phân tích và thiết kế hệ thống, xây dựng các mô hình, thuật toán để giải quyết các vấn đề.
- Kiểm thử, gỡ lỗi và bảo trì các sản phẩm phần mềm.
- Tham gia vào quá trình quản lý dự án phần mềm, đảm bảo tiến độ và chất lượng sản phẩm.
- Nghiên cứu, học hỏi các công nghệ, ngôn ngữ lập trình mới để nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Từ vựng về nghề quản trị mạng
Quản trị mạng (网络管理 wǎngluò guǎnlǐ) đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức chuyên sâu về hệ thống mạng, cơ sở hạ tầng CNTT và khả năng giải quyết các sự cố kỹ thuật. Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến nghề này bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
网络管理员 |
wǎngluò guǎnlǐyuán |
Quản trị viên mạng |
服务器 |
fúwùqì |
Máy chủ |
防火墙 |
fánghuǒqiáng |
Tường lửa |
网络安全 |
wǎngluò ānquán |
An ninh mạng |
数据备份 |
shùjù bèifèng |
Sao lưu dữ liệu |
Những người làm trong lĩnh vực quản trị mạng thường đảm nhiệm các công việc như:
- Thiết kế, cấu hình và quản lý hệ thống mạng LAN, WAN, internet của doanh nghiệp.
- Triển khai, cài đặt và bảo trì các thiết bị mạng như router, switch, firewall,…
- Giám sát hoạt động của hệ thống mạng, phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố.
- Bảo mật hệ thống, thiết lập các chính sách và giải pháp an ninh mạng.
- Sao lưu, phục hồi dữ liệu để đảm bảo an toàn thông tin cho doanh nghiệp.
- Hướng dẫn, hỗ trợ người dùng khi gặp các vấn đề liên quan đến mạng và CNTT.
Các nghề liên quan đến lĩnh vực sáng tạo và nghệ thuật
Từ vựng về nghề thiết kế
Thiết kế (设计 shèjì) là một lĩnh vực sáng tạo, đòi hỏi người thực hiện phải có khiếu thẩm mỹ, khả năng sáng tạo và kỹ năng ứng dụng công nghệ. Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến nghề thiết kế bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
设计师 |
shèjìshī |
Nhà thiết kế |
平面设计 |
píngmiàn shèjì |
Thiết kế đồ họa |
工业设计 |
gōngyè shèjì |
Thiết kế sản phẩm công nghiệp |
网页设计 |
wǎngyè shèjì |
Thiết kế web |
室内设计 |
shìnèi shèjì |
Thiết kế nội thất |
Những người làm trong lĩnh vực thiết kế thường đảm nhiệm các công việc như:
- Tìm hiểu yêu cầu của khách hàng, phân tích nhu cầu và ý tưởng thiết kế.
- Sáng tạo và phát triển các concept, bản vẽ hoặc mô hình 3D cho sản phẩm.
- Sử dụng các công cụ thiết kế chuyên nghiệp như Adobe Photoshop, Illustrator, AutoCAD,…
- Đảm bảo rằng sản phẩm thiết kế đáp ứng được tiêu chuẩn về thẩm mỹ, chức năng và kỹ thuật.
- Tham gia vào quá trình sản xuất, kiểm tra và điều chỉnh sản phẩm để hoàn thiện.
- Theo dõi xu hướng thiết kế mới, nâng cao kỹ năng và sáng tạo trong công việc.
Từ vựng về nghề biên tập
Biên tập (编辑 biānjí) là một nghề trong lĩnh vực truyền thông và nghệ thuật, đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức vững về ngôn ngữ, văn hóa và khả năng sáng tạo. Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến nghề biên tập bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
编辑 |
biānjí |
Biên tập |
记者 |
jìzhě |
Phóng viên |
校对 |
jiàoduì |
Kiểm tra, soát lỗi |
发行 |
fāxíng |
Phát hành |
出版 |
chūbǎn |
Xuất bản |
Những người làm trong lĩnh vực biên tập thường đảm nhiệm các công việc như:
- Thu thập, xử lý thông tin và viết bài báo, nội dung theo yêu cầu của tờ báo, tạp chí.
- Soạn thảo, chỉnh sửa văn bản, kiểm tra ngữ pháp, chính tả và logic.
- Lập kế hoạch, quản lý nội dung và dự án biên tập, đảm bảo tuân thủ tiến độ.
- Phối hợp với các bộ phận khác như đồ họa, in ấn để hoàn thiện sản phẩm.
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả của nội dung, phản hồi từ độc giả để cải thiện.
- Tham gia vào quy trình phát hành, quảng bá và tiếp thị cho sản phẩm truyền thông.
Từ vựng về nghề nhiếp ảnh
Nhiếp ảnh (摄影 shèyǐng) là một nghề trong lĩnh vực nghệ thuật, đòi hỏi người thực hiện phải có khiếu thẩm mỹ, kỹ thuật và khả năng sáng tạo. Các từ vựng liên quan đến nghề nhiếp ảnh bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
摄影师 |
shèyǐngshī |
Nhiếp ảnh gia |
摄像机 |
shèxiàngjī |
Máy quay |
拍照 |
pāizhào |
Chụp ảnh |
后期制作 |
hòuqī zhìzuò |
Dựng hình |
摄影展 |
shèyǐng zhǎn |
Triển lãm nhiếp ảnh |
Những người làm trong lĩnh vực nhiếp ảnh thường đảm nhiệm các công việc như:
- Lập kế hoạch, chuẩn bị dàn dựng, ánh sáng và không gian cho buổi chụp.
- Sử dụng máy ảnh chuyên nghiệp, kỹ thuật chụp ảnh và quay video.
- Chỉ đạo và hướng dẫn người mẫu, đạo diễn để có được bức ảnh đẹp và ý nghĩa.
- Xử lý ảnh, chỉnh sửa màu sắc, ánh sáng và tạo hiệu ứng sau khi chụp.
- Tạo ra bộ sưu tập ảnh, tham gia triển lãm và quảng bá tác phẩm nhiếp ảnh.
- Nâng cao kỹ năng, thị giác và ý tưởng sáng tạo trong công việc nhiếp ảnh.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu từ vựng tiếng trung về các nghề nghiệp phổ biến trong ba lĩnh vực: quản lý, công nghệ thông tin, sáng tạo và nghệ thuật. Cùng tìm hiểu thêm nhiều kiến thức từ vựng tại Echinese – Phát Triển Hán Ngữ. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Trung tại Echinese để trau dồi và cải thiện thêm vốn từ vựng cùng các giáo viên bản ngữ.
Mong rằng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu về các nghề nghiệp và từ vựng tiếng Trung liên quan. Chúc bạn may mắn và thành công!