Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc học một ngôn ngữ mới không chỉ là một lợi thế mà còn là một nhu cầu thiết yếu. Tiếng Trung Quốc, với tư cách là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, đã trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người muốn mở rộng tầm nhìn và cơ hội.
Tuy nhiên, để thực sự thành thạo tiếng Trung, việc nắm vững ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Trong tài liệu này, chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh cơ bản cũng như nâng cao của ngữ pháp tiếng Trung, từ đó giúp bạn có một nền tảng vững chắc để tiếp tục hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao
Khám phá ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Bảng chữ cái tiếng Trung
Trước khi bắt đầu học ngữ pháp, chúng ta cần hiểu về hệ thống chữ viết trong tiếng Trung. Tiếng Trung sử dụng hệ thống chữ Hán, gồm hàng nghìn ký tự phức tạp. Tuy nhiên, với sự ra đời của hệ thống chữ viết phồn thể (Pinyin), việc học và ghi âm tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
- Pinyin sử dụng 26 chữ cái trong bảng chữ cái La-tinh, kết hợp với các dấu thanh để phiên âm các âm tiết trong tiếng Trung.
- Mỗi âm tiết trong tiếng Trung tương ứng với một ký tự Hán.
- Việc học Pinyin là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình học tiếng Trung.
Cấu trúc câu cơ bản
Tiếng Trung có cấu trúc câu khác với tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác. Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung theo thứ tự: Chủ ngữ – Động từ – Trạng ngữ/Tân ngữ.
Ví dụ:
- 我看书。(Tôi đọc sách.)
- 他今天去上班。(Anh ấy đi làm việc hôm nay.)
Thể loại từ
Trong tiếng Trung, có một số thể loại từ cơ bản cần phải nắm vững:
- Danh từ: 书 (sách), 老师 (giáo viên), 朋友 (bạn bè)
- Động từ: 看 (xem), 吃 (ăn), 走 (đi)
- Tính từ: 大 (lớn), 小 (nhỏ), 漂亮 (đẹp)
- Đại từ: 我 (tôi), 你 (bạn), 他 (anh ấy)
- Trạng từ: 快 (nhanh), 慢 (chậm), 好 (tốt)
Thì trong tiếng Trung
Khác với tiếng Anh hay tiếng Việt, tiếng Trung không có sự phân biệt rõ ràng về thì như chia thì quá khứ, hiện tại hay tương lai. Thay vào đó, tiếng Trung sử dụng các trạng ngữ chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh để biểu đạt thì.
Ví dụ:
- 我昨天去看电影。(Tôi đi xem phim hôm qua.)
- 我现在在学习。(Tôi đang học bây giờ.)
- 明天我会去旅行。(Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.)
Học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản: Từ vựng, ngữ pháp và câu trúc
Từ vựng cơ bản
Để có thể giao tiếp trong tiếng Trung, bạn cần nắm vững một số lượng từ vựng nhất định. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng cơ bản mà bạn nên tập trung học:
- Gia đình: 爸爸 (bố), 妈妈 (mẹ), 兄弟 (anh/em trai), 姐妹 (chị/em gái)
- Thức ăn: 水果 (trái cây), 蔬菜 (rau), 米饭 (cơm), 肉 (thịt)
- Màu sắc: 红 (đỏ), 黄 (vàng), 绿 (xanh lá cây), 蓝 (xanh dương)
- Số đếm: 一 (một), 二 (hai), 三 (ba), 四 (bốn), 五 (năm)
Ngữ pháp cơ bản
Sau khi nắm vững từ vựng cơ bản, bạn cần học cách kết hợp chúng lại thành câu có nghĩa. Dưới đây là một số ngữ pháp cơ bản trong tiếng Trung:
- Câu khẳng định: 我是学生。(Tôi là học sinh.)
- Câu phủ định: 我不是老师。(Tôi không phải là giáo viên.)
- Câu nghi vấn: 你是中国人吗? (Bạn có phải người Trung Quốc không?)
- Câu mệnh lệnh: 请坐下。(Xin hãy ngồi xuống.)
Cấu trúc câu mở rộng
Sau khi nắm vững ngữ pháp cơ bản, bạn có thể học cách mở rộng câu bằng cách sử dụng các thành phần câu khác nhau:
- Trạng ngữ: 我慢慢地走。(Tôi đi chậm rãi.)
- Tân ngữ: 我买了一本书。(Tôi đã mua một quyển sách.)
- Mệnh đề trạng ngữ: 我看书时很高兴。(Tôi rất vui khi đọc sách.)
- Mệnh đề quan hệ: 那本我买的书很有趣。(Quyển sách mà tôi mua rất thú vị.)
Bài tập củng cố kiến thức
Để đảm bảo việc học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản hiệu quả, việc thực hành thông qua các bài tập là rất quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức:
- Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- 他是一名 (giáo viên).
- 我不喜欢吃 (rau).
- 请给我两杯 (nước).
- Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- 红色 / 她 / 穿 / 裙子.
- 昨天 / 我们 / 一起 / 去 / 公园.
- Viết câu theo yêu cầu:
- Viết câu phủ định với từ “学生” (học sinh).
- Hỏi “你喜欢吃什么?” (Bạn thích ăn gì?).
- Dịch các câu sau sang tiếng Trung:
- I am reading a book.
- She is going to school tomorrow.
- Xác định loại từ trong câu:
- 我的妈妈很漂亮。(Tính từ)
- 他在看电视。(Động từ)
Thực hiện các bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng ngữ pháp tiếng Trung cơ bản một cách linh hoạt và chính xác.
Tài liệu học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản hiệu quả
Để học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản hiệu quả, việc sử dụng tài liệu phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một số tài liệu mà bạn có thể tham khảo:
- Sách giáo trình: Các sách giáo trình như “Integrated Chinese” hay “New Practical Chinese Reader” cung cấp kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập thực hành.
- Ứng dụng di động: Các ứng dụng như Duolingo, HelloChinese cung cấp bài học ngữ pháp tiếng Trung theo cấp độ và bài tập thực hành.
- Website học trực tuyến: Các trang web như Echinese.vn, ChinesePod, Yoyo Chinese cung cấp video hướng dẫn ngữ pháp và bài tập.
Việc kết hợp nhiều nguồn tài liệu khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Trung cũng như nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
Bạn có thể tham khảo một số cấu trúc ngữ pháp tiếng trung cơ bản sau:
1. 动词+来/去”
“Động từ+来/去”
“动词+来/去”表示动作的方向,“来”表示朝着说话人的方向,“去”表示背离说话人的方向。最常用的动词有“上、下、进、出、回、过、起”,我们学过的动词还有“买,带,搬”。
Cấu trúc “động từ +来/去” được dùng để chỉ phương hướng của hành động, “来” chỉ hướng tiến về phía người nói, “去” chỉ hướng rời xa người nói. Các động từ thường dùng nhất là: 上,下,进,出,回,过,起 và 1 số động từ mà chúng ta đã học như: 买,带,搬
Ví dụ:
1. 我都在车上等你们了,快点儿上来吧。 /Wǒ dōu zài chē shàng děng nǐmen le, kuài diǎnr shànglái ba./
Mình đã đợi các cậu trên xe rồi, mau lên xe đi.
2.是不是玛丽来了,我出去看看吧。 /Shì bùshì mǎlì láile, wǒ chūqù kàn kàn ba./
Có phải Mary đến rồi không, mình ra xem nhé.
– 如果宾语是地点名词,要放在“来/去”的前边。
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn thì ta phải đặt tân ngữ trước “来/去”
Ví dụ:
1.老师进教室来了。
/Lǎoshī jìn jiàoshì lái le./
Cô giáo vào lớp rồi.
2.明天我要回国去了。
/Míngtiān wǒ yào huíguó qù le./
Ngày mai mình phải về nước rồi.
如果宾语是事物名词,可以放在“来/去”的前边,也可以放在“来/去”的后边。
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ sự vật thì ta có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau “来/去”
1.明天我就带一些东西来。 /Míngtiān wǒ jiù dài yīxiē dōngxi lái./
Ngài mai tôi sẽ mang chút đồ đến.
2.你搬这把椅子去吧。 /Nǐ bān zhè bǎ yǐzi qù ba./
Bạn đem cái ghế này đi đi.
Bài Tập:
1.你怎么还没 ………..? 我都在楼下等你一个小时了。
/ Nǐ zěnme hái méi ……..? Wǒ dōu zài lóu xià děng nǐ yīgè xiǎoshí le./
2.这次旅游,你想带什么 …………呢?
/Zhè cì lǚyóu, nǐ xiǎng dài shénme….. ne?/
3.喂,你在哪儿呢?快点 ……….吧!
/Wèi, nǐ zài nǎr ne? kuài diǎn ………..ba!/
4.她在楼上,你 吧!
/Tā zài lóu shàng, nǐ ……..ba!/
CẤU TRÚC PHỦ ĐỊNH HOÀN TOÀN
“一…也/都+不/没…” “Yī…yě/dōu +bù/méi…”
Một cái… cũng không…
Cấu trúc diễn tả sự phủ định:
“一+量词+名词+也/都+不/没+动词”
“一+ lượng từ+ danh từ+ 也/都+不/没+ động từ”
=> 这个结构用来表示完全否定。 được dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn
VD:
1.我现在一分钱也没有。/Wǒ xiànzài yī fēn qián yě méiyǒu./
Bây giờ 1 hào tôi cũng không có.
2.没有钱了,所以我一件衣服也没买。/Méiyǒu qiánle, suǒyǐ wǒ yī jiàn yīfú yě méi mǎi./
Hết tiền rồi, nên một chiếc áo mình cũng không mua.
Cấu trúc diễn tả sự phủ định:
有时候,上面的“一+量词”还可以用“一点儿”来表示。(Đôi lúc “一+lượng từ”cũng có thể được thay bằng 一点儿)
1.我一点儿东西也不想吃。/Wǒ yīdiǎnr dōngxi yě bùxiǎng chī./
Mình không muốn ăn chút gì.
2.今天我一点儿咖啡都没喝。 /Jīntiān wǒ yīdiǎnr kāfēi dōu méi hē./
Hôm nay mình chưa uống chút cà phê nào.
Cấu trúc diễn tả sự phủ định:
当谓语是形容词时,通常用“一点儿也/都+不+形容词”表示完全否定。(Khi vị ngữ là tính từ, cấu trúc “一点儿也/都+不+ tính từ” thường dùng để diễn tả phủ định hoàn toàn.)
1.我一点儿也不冷。/Wǒ yīdiǎnr yě bù lěng./
Mình không lạnh chút nào.
2.这个地方一点儿也不远。/Zhège dìfang yīdiǎnr yě bù yuǎn./
Chỗ này không xa chút nào.
PHÂN BIỆT
“还是” và “或者”
汉语中可以用“或者”和“还是”表示选择。一般来说“还是”用在疑问句中,“或者”用在陈述句中。
Trong tiếng Trung 或者và 还是được dùng để diễn tả sự lựa chọn. Thông thường 还是 được dùng trong câu hỏi, còn 或者 được dùng trong câu trần thuật
1. 一般来说“还是”用在疑问句中(Thông thường 还是 được dùng trong câu hỏi)
VD:
1.明天是晴天还是阴天?/Míngtiān shì qíngtiān háishì yīn tiān?/
Ngày mai trời nắng hay là trời âm u?
-> 明天是晴天。/Míngtiān shì qíngtiān./
Ngày mai trời nắng.
-> 明天是阴天。/Míngtiān shì yīn tiān./
Ngày mai trời âm u.
2.你想去中国还是去美国留学?/Nǐ xiǎng qù Zhōngguó háishì qù Měiguó liúxué?/
Bạn muốn đi Trung Quốc hay đi Mỹ du học?
-> 我想去中国留学。/Wǒ xiǎng qù Zhōngguó liúxué./
Tôi muốn đi Trung Quốc du học.
-> 我想去美国留学。/Wǒ xiǎng qù Měiguó liúxué./
Tôi muốn đi Mỹ du học.
2. “或者”用在陈述句中。(或者 được dùng trong câu trần thuật)
A或者B都行 (A hoặc là B đều ok)
VD:
1.今天晚上吃米饭或者面条都行。/Jīntiān wǎnshàng chī mǐfàn huòzhě miàntiáo dōu xíng./
Tối nay ăn cơm hay ăn mỳ đều được.
2.你穿红色的或者蓝色的都行。/Nǐ chuān hóngsè de huòzhě lán sè de dōu xíng./
Bạn mặc màu đỏ hay màu xanh đều được.
有时候…或者… (Có lúc……. hoặc là…..)
VD: 晚上有时候我跟朋友去喝咖啡,看电影或者在家看书。/Wǎnshàng yǒu shíhòu wǒ gēn péngyǒu qù hē kāfēi, kàn diànyǐng huòzhě zàijiā kànshū./
Buổi tối có lúc mình đi uống cà phê, xem phim cùng bạn hoặc ở nhà đọc sách.
A或者B…
VD: 天冷了或者工作累的时候,喝杯热茶很舒服。/Tiān lěngle huòzhě gōngzuò lèi de shíhou, hē bēi rè chá hěn shūfu./
Lúc trời lạnh hay khi mệt mỏi vì công việc, uống 1 cốc trà nóng rất dễ chịu.
3. 有的句子包含疑问形式的小句,小句中只能用“还是”
(đối với những câu có mệnh đề mang hình thức nghi vấn, ta chỉ được dùng还是 trong mệnh đề đó)
VD:
1.她有哥哥还是弟弟,我不清楚。/Tā yǒu gēge háishì dìdi, wǒ bù qīngchu. /
Cô ấy có anh trai hay em trai, mình không rõ.
2.这个人是男的还是女的,我看不出来。/Zhège rén shì nán de háishì nǚ de, wǒ kàn bù chūlái. /
Người này là đàn ông hay đàn bà, mình không nhận ra.
4. “还是”,副词,表示经过比较,考虑,提出选择,用“还是”引出所选择的一项。含有商量或者希望的口气。(还是, phó từ, biểu thị thông qua sự so sánh, cân nhắc đưa ra sự lựa chọn. “还是” được dùng để dẫn ra những mục được chọn, chứa hàm ý muốn đàm phám hoặc mong muốn. )
VD:
1.你想学英语还是汉语?/Nǐ xiǎng xué yīngyǔ háishì hànyǔ?/
Bạn muốn học tiếng Anh hay tiếng Trung?
-> 还是学汉语吧。/Háishì xué hànyǔ ba./
Hay là học tiếng Trung đi.
2.我们去哪儿做作业呢?/Wǒmen qù nǎr zuò zuò yè ne?/
Chúng mình đi đâu làm bài tập nhỉ?
-> 还是我家吧,我家比较近。/Háishì wǒjiā ba, wǒjiā bǐjiào jìn./
Hay là nhà mình đi, nhà mình gần hơn.
5. “还是”还有“还”的意思,表示动作或者状态的持续。“还是” còn mang nghĩa của “还” biểu thị hành động hoặc trạng thái vẫn còn tiếp diễn. Có thể dịch là “vẫn chưa, vẫn”
VD:
1.你说那么多,我还是不明白。/Nǐ shuō nàme duō, wǒ háishì bù míngbái. /
Anh nói nhiều như vậy, tôi vẫn chưa hiểu.
2.都分手那么久了,我还是忘不了你。/ Dōu fēnshǒu nàme jiǔle, wǒ háishì wàng bùliǎo nǐ./
Đã chia tay lâu như vậy rồi, em vẫn không quên được anh.
Kết luận
Trên đây là một số khía cạnh cơ bản về ngữ pháp tiếng Trung mà bạn cần biết khi bắt đầu học ngôn ngữ này. Việc nắm vững ngữ pháp là bước quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Hãy kiên trì và tự tin thực hành hàng ngày để tiến bộ trong việc sử dụng ngôn ngữ này.
Xem Phần 2 tại đây
Theo dõi ngay fanpage Echinese – Phát Triển Hán Ngữ để cập nhật kiến thức tiếng Trung mỗi ngày!